空中分解
くうちゅうぶんかい「KHÔNG TRUNG PHÂN GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân hủy trên không

Bảng chia động từ của 空中分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空中分解する/くうちゅうぶんかいする |
Quá khứ (た) | 空中分解した |
Phủ định (未然) | 空中分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 空中分解します |
te (て) | 空中分解して |
Khả năng (可能) | 空中分解できる |
Thụ động (受身) | 空中分解される |
Sai khiến (使役) | 空中分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空中分解すられる |
Điều kiện (条件) | 空中分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空中分解しろ |
Ý chí (意向) | 空中分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空中分解するな |
空中分解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中分解
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
分解 ぶんかい
sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
空解け そらどけ
đến cởi trói