空解け
そらどけ「KHÔNG GIẢI」
☆ Danh từ
Đến cởi trói

空解け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空解け
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空間解析 くーかんかいせき
phân tích không gian
空中分解 くうちゅうぶんかい
sự phân hủy trên không
空け うつけ
sự lơ đễnh; sự mơ màng; sự ngu ngốc
口解け くちとけ
chảy ra - bên trong - - kêu la
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.