Các từ liên quan tới 空中戦機AIRBOTS
空中戦 くうちゅうせん
không chiến.
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
空戦 くうせん
cuộc không chiến