空中権
くうちゅうけん「KHÔNG TRUNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền trong không gian trên đất thuê

空中権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中権
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
制空権 せいくうけん
quyền kiểm soát không phận.
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa