Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制動機 せいどうき
phanh lại
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空気機械 くうききかい
máy móc chạy bằng hơi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
制空 せいくう せいそら
quyền lực (của) không khí
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay