Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中機動作戦
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空中戦 くうちゅうせん
không chiến.
作動中 さどうちゅう
đang hoạt động
空挺作戦 くうていさくせん
chiến thuật trên không
陽動作戦 ようどうさくせん
chiến thuật diversionary
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.