浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).
空揚 そらあげ
(khoai tây, gà...) chiên, rán; chiên khô; ràn giòn
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空揚げ からあげ
(khoai tây, gà...) chiên, rán
浮揚する ふよう
Nổi (trong không khí).
景気浮揚 けいきふよう
bùng nổ kinh tế