空揚げ
からあげ「KHÔNG DƯƠNG」
(khoai tây, gà...) chiên, rán

空揚げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空揚げ
空揚 そらあげ
(khoai tây, gà...) chiên, rán; chiên khô; ràn giòn
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên