Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中発射ロケット
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
空発 くうはつ
sự bùng nổ không có hiệu ứng; lãng phí những viên đạn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
空中発走する くうちゅうはっそうする
bay liệng.