Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中盆栽
盆栽 ぼんさい
bon sai
盆栽関連 ぼんさいかんれん
cây cảnh mini (bonsai)
盆栽用アルミ線 ぼんさいようアルミせん
dây nhôm dùng cho cây cảnh mini (bonsai)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.