Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中線 くうちゅうせん
râu, radiô anten
電気力線 でんきりきせん
đường sức điện
空中電気 くうちゅうでんき
điện khí quyển
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
電力線通信 でんりょくせんつうしん
công nghệ truyền thông đường dây điện plc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa