Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空冷 くうれい
sự làm nguội (máy móc...) bằng không khí
エンジン エンジン
động cơ
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
空冷ファン くうれいファン
quạt làm mát
空冷式 くうれいしき
được làm nguội bằng không khí
プリンタ・エンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in
エンジン系 エンジンけい
hệ thống động cơ