空寂
くうじゃく「KHÔNG TỊCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quiet and lonely
☆ Danh từ
Triết lý vạn vật không có thực tại và hư không nên bất biển, không thay đổi

空寂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空寂
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空々寂々 くうくうじゃくじゃく
hoang vắng và đơn độc; yên tĩnh và cô độc
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
示寂 じじゃく
cái chết của một vị cao tăng
円寂 えんじゃく えんさび
<TôN> cõi niết bàn
幽寂 ゆうじゃく
yên tĩnh; cô lập; u tịch
寂滅 じゃくめつ
rời khỏi trạng thái ham muốn trần tục và đi vào trạng thái giác ngộ