空寝
そらね「KHÔNG TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giả vờ ngủ, sự giả bộ ngủ

Bảng chia động từ của 空寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空寝する/そらねする |
Quá khứ (た) | 空寝した |
Phủ định (未然) | 空寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 空寝します |
te (て) | 空寝して |
Khả năng (可能) | 空寝できる |
Thụ động (受身) | 空寝される |
Sai khiến (使役) | 空寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空寝すられる |
Điều kiện (条件) | 空寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空寝しろ |
Ý chí (意向) | 空寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空寝するな |
空寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
寝具 しんぐ
đồ ngủ (chăn, gối, nệm, khăn trải giường,...)
早寝 はやね
việc đi ngủ sớm
朝寝 あさね
Ngủ muộn vào buổi sáng