恐ろしい おそろしい
đáng sợ; kinh khủng; sợ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
末恐ろしい すえおそろしい
cảm thấy lo lắng sợ hãi những điều trong tương lai
物恐ろしい ものおそろしい
sợ hãi, kinh hoàng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐い こわい
làm hoảng sợ; huyền bí