Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空手の型
からてのかた
kata (trong karaté)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
空手 からて
võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「KHÔNG THỦ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích