Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
気を抜く きをぬく
mất tập trung; bị bất ngờ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải