Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予熱 よねつ
sự làm nóng sẵn trước khi bắt đầu nướng/nấu (lò nướng, bếp,...)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
空気清浄器
máy lọc không khí
空気呼吸器 くうきこきゅうき
mặt nạ phòng độc, máy thở
熱気 ねつけ ねっき
sự bồn chồn