制動機
せいどうき「CHẾ ĐỘNG KI」
☆ Danh từ
Phanh lại

Từ đồng nghĩa của 制動機
noun
制動機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制動機
空気制動機 くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
制動 せいどう
phanh lại (cơ chế)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.