Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気力学 くうきりきがく
khí động lực học
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
動径 どうけい
radius vector
航空力学 こうくうりきがく
khí động học
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.