動力学
どうりきがく どうりょくがく「ĐỘNG LỰC HỌC」
Động lực học
☆ Danh từ
Động học
Động lực học.

Từ đồng nghĩa của 動力学
noun
動力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動力学
分子動力学シミュレーション ぶんしどーりょくがくシミュレーション
động lực phân tử
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.