空気扱い
くうきあつかい「KHÔNG KHÍ TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phớt lờ (ai đó, cái gì đó)

Bảng chia động từ của 空気扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空気扱いする/くうきあつかいする |
Quá khứ (た) | 空気扱いした |
Phủ định (未然) | 空気扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 空気扱いします |
te (て) | 空気扱いして |
Khả năng (可能) | 空気扱いできる |
Thụ động (受身) | 空気扱いされる |
Sai khiến (使役) | 空気扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空気扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 空気扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空気扱いしろ |
Ý chí (意向) | 空気扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空気扱いするな |