Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空気調和設備
空調設備 くうちょうせつび
máy điều hòa không khí
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
空気調和 くうきちょうわ
điều hòa không khí
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
換気設備 かんきせつび
thiết bị thông gió
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.