空洞化
くうどうか「KHÔNG ĐỖNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạo ra sự trống rỗng; tạo ra sự vô nghĩa

Bảng chia động từ của 空洞化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空洞化する/くうどうかする |
Quá khứ (た) | 空洞化した |
Phủ định (未然) | 空洞化しない |
Lịch sự (丁寧) | 空洞化します |
te (て) | 空洞化して |
Khả năng (可能) | 空洞化できる |
Thụ động (受身) | 空洞化される |
Sai khiến (使役) | 空洞化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空洞化すられる |
Điều kiện (条件) | 空洞化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空洞化しろ |
Ý chí (意向) | 空洞化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空洞化するな |
空洞化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空洞化
空洞化現象 くうどうかげんしょう
(kinh tế) hiện tượng làm rỗng - hiện tượng ngoài
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
空洞 くうどう
hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá