Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空港市場駅
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
港市 こうし
thành phố cảng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.