Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空港整備特別会計
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
整備計画 せいびけいかく
kế hoạch bảo trì
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
別会計 べつかいけい
hạch toán riêng
特別会員 とくべつかいいん
thành viên đặc biệt