Các từ liên quan tới 空港施設 (企業)
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
企業 きぎょう
doanh nghiệp
作業テーブル 施設用 さぎょうテーブル しせつよう さぎょうテーブル しせつよう
Bàn làm việc cho cơ sở xây dựng.
施設用作業台 しせつようさぎょうだい
bàn làm việc dùng cho cơ sở
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng