Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空港法
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
港則法 こうそくほう
luật cảng biển
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp