空理
くうり「KHÔNG LÍ」
☆ Danh từ
Lý thuyết không thể thực hiện

Từ trái nghĩa của 空理
空理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空理
空理空論 くうりくうろん
lý thuyết không thực tế hoặc vô ích
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.