Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空色勾玉
勾玉 まがたま
đá quý hình dấu phẩy (cổ)
色玉 いろだま
bóng màu (một dấu hiệu kiểm soát màu mực in được đặt bên ngoài khu vực hoàn thiện trong quá trình in)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.