Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空見ゆき
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見ゆ みゆ
để được nhìn thấy, để được trong tầm nhìn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối