空谷
くうこく「KHÔNG CỐC」
☆ Danh từ
Thung lũng bỏ hoang

空谷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空谷
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
谷空木 たにうつぎ タニウツギ
Weigela hortensis (một loài thực vật có hoa trong họ Caprifoliaceae, có nguồn gốc từ đảo Hokkaido và Honshu của Nhật Bản)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
谷 たに
khe
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông