空車
くうしゃ からぐるま あきぐるま「KHÔNG XA」
☆ Danh từ
Xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống
空車質量
Khối lượng xe trống
空車
を
回送
する
Gửi xe không
タクシー
の
空車
Xe taxi không có khách .

Từ trái nghĩa của 空車
空車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
青空駐車 あおぞらちゅうしゃ
sự đậu trên đường phố, sự đậu xe ngoài trời
空いた電車 すいたでんしゃ あいたでんしゃ
tàu trống
車用空研ぎペーパー くるまようそらとぎペーパー
giấy khô đánh bóng cho ô tô