Các từ liên quan tới 空軍前線飛行章 (ドイツ空軍)
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân