Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空調資材 くうちょうしざい
vật liệu dùng cho điều hòa
軍資 ぐんし
quỹ dành cho quân đội
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
suコマンド suコマンド
danh tính người dùng thay thế
コマンド・ライン コマンド・ライン
dòng lệnh