空調資材
くうちょうしざい「KHÔNG ĐIỀU TƯ TÀI」
☆ Danh từ
Vật liệu dùng cho điều hòa
空調資材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空調資材
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.