Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空間 (数学)
関数空間 かんすうくうかん
không gian chức năng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
空間経済学 くうかんけいざいがく
kinh tế học không gian
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian