空間座標
くうかんざひょう「KHÔNG GIAN TỌA TIÊU」
Tọa độ không gian
空間座標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間座標
標本空間 ひょーほんくーかん
không gian mẫu
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
座標点 ざひょうてん
điểm tọa độ
角座標 かくざひょう
tọa độ góc