Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
間性 かんせい
Tính (con người)
パラメタ空間 パラメタくうかん
vùng tham số
亜空間 あくうかん
siêu không gian, không gian con