空間認識
くうかんにんしき「KHÔNG GIAN NHẬN THỨC」
☆ Danh từ
Nhận thức về mặt không gian

空間認識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間認識
空間認識能力 くうかんにんしきのうりょく
năng lực nhận thức về mặt không gian
認識 にんしき
sự nhận thức
視空間失認 しくうかんしつにん
mất nhận thức không gian thị giác
空間識失調 くうかんしきしっちょう
mất phương hướng không gian
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
認識票 にんしきひょう
phiếu nhận dạng; thẻ nhận dạng.
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn