空間識失調
くうかんしきしっちょう
☆ Danh từ
Mất phương hướng không gian

空間識失調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間識失調
空間認識 くうかんにんしき
nhận thức về mặt không gian
失調 しっちょう
thiếu hòa điệu
視空間失認 しくうかんしつにん
visuospatial agnosia
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空間認識能力 くうかんにんしきのうりょく
năng lực nhận thức về mặt không gian
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu