Các từ liên quan tới 空音 (一青窈の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
窈窕 ようちょう
duyên dáng, yêu kiều
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc