Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空風マイキ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空風 そらふう
cơn gió khô
空風呂 からぶろ
bồn tắm trống không
空っ風 からっかぜ
cơn gió khô, mạnh và lạnh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
地水火風空 ちすいかふうくう じすいかふうくう
đất, nước, lửa, gió và khoảng không (năm yếu tố)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
空空 くうくう
rỗng; khuyết