突っ切る
つっきる「ĐỘT THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đi ngang qua
Băng qua; xuyên qua

Bảng chia động từ của 突っ切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突っ切る/つっきるる |
Quá khứ (た) | 突っ切った |
Phủ định (未然) | 突っ切らない |
Lịch sự (丁寧) | 突っ切ります |
te (て) | 突っ切って |
Khả năng (可能) | 突っ切れる |
Thụ động (受身) | 突っ切られる |
Sai khiến (使役) | 突っ切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突っ切られる |
Điều kiện (条件) | 突っ切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 突っ切れ |
Ý chí (意向) | 突っ切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 突っ切るな |
突っ切り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 突っ切り
突っ切る
つっきる
đi ngang qua
突っ切り
つっきり
sự đục lỗ