Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突っ切り つっきり
sự đục lỗ
突っ切り用 つっきりよう
dùng để đục lỗ
突っ切る つっきる
đi ngang qua
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
バイト バイト
lưỡi tiện, lưỡi cắt, mũi tiện
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バイト
công việc bán thời gian
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.