Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突っ切り つっきり
sự đục lỗ
突っ切りバイト つっきりバイト
dụng cụ cắt, tiện
突っ切る つっきる
đi ngang qua
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
っ切り っきり
kể từ khi, chỉ
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân