突発的
とっぱつてき「ĐỘT PHÁT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đột ngột, bất ngờ,bất thình lình

Từ đồng nghĩa của 突発的
adjective
突発的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突発的
突発 とっぱつ
Sự bùng nổ; sự đột phát; biến cố
発疹-突発性 はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.