突貫工事
とっかんこうじ「ĐỘT QUÁN CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao.

突貫工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突貫工事
突貫 とっかん
sự xuyên qua; sự đâm thủng
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
突貫する とっかん
xung phong; xung kích; xông lên
突貫作業 とっかんさぎょう
công việc được thực hiện xuyên xuốt mà không nghỉ ngơi
工事 こうじ
công sự
工事費 こうじひ
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công