Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突起 とっき
Chỗ nhô lên
歯突起 はとっき
mỏm răng
棘突起 きょくとっき
mỏm gai (xương ở đốt sống)
突起物 とっきぶつ
nhô ra, vật nhô ra
頭突き ずつき ず つき
húc đầu vào những cái đầu
肘 ひじ
khuỷu
歯槽突起 しそうとっき
quá trình ổ răng
紡績突起 ぼうせきとっき
nhả tơ (của nhện, tằm)