Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窒素中毒
ちっそちゅうどく
ngộ độc nitơ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu
窒素 ちっそ
đạm
ヒ素中毒 ひそちゅうどく
nhiễm độc asen
酸素中毒 さんそちゅーどく
nhiễm độc oxy
「TRẤT TỐ TRUNG ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích